Chuyển đổi FILECOIN (FIL) sang Euro
Có hiệu lực từ 21 August 2024 11:36
Bảng chuyển đổi
Chuyển đổi FIL sang EUR
FILECOIN (FIL) | Euro |
---|---|
0.5 FIL | 1.65 EUR |
1 FIL | 3.30 EUR |
5 FIL | 16.50 EUR |
10 FIL | 33.00 EUR |
50 FIL | 165.00 EUR |
100 FIL | 330.00 EUR |
500 FIL | 1650.00 EUR |
1000 FIL | 3300.00 EUR |
Chuyển đổi EUR sang FIL
Euro | FILECOIN (FIL) |
---|---|
0.5 EUR | 0.1515 FIL |
1 EUR | 0.3030 FIL |
5 EUR | 1.5152 FIL |
10 EUR | 3.0303 FIL |
50 EUR | 15.1515 FIL |
100 EUR | 30.3030 FIL |
500 EUR | 151.5152 FIL |
1000 EUR | 303.0303 FIL |
Những câu hỏi thường gặp
Giá FIL hiện tại là bao nhiêu?
Giá thực tế của FIL hiện nay là 3.3 EUR
Cách mua FIL là gì?
Sàn giao dịch tiền điện tử Cronex cho phép bạn mua và bán tiền điện tử nhanh chóng với mức phí tối thiểu.