Chuyển đổi FILECOIN (FIL) sang Euro
Có hiệu lực từ 20 July 2024 10:02
Bảng chuyển đổi
Chuyển đổi FIL sang EUR
FILECOIN (FIL) | Euro |
---|---|
0.5 FIL | 2.13 EUR |
1 FIL | 4.26 EUR |
5 FIL | 21.30 EUR |
10 FIL | 42.60 EUR |
50 FIL | 213.00 EUR |
100 FIL | 426.00 EUR |
500 FIL | 2130.00 EUR |
1000 FIL | 4260.00 EUR |
Chuyển đổi EUR sang FIL
Euro | FILECOIN (FIL) |
---|---|
0.5 EUR | 0.1174 FIL |
1 EUR | 0.2347 FIL |
5 EUR | 1.1737 FIL |
10 EUR | 2.3474 FIL |
50 EUR | 11.7371 FIL |
100 EUR | 23.4742 FIL |
500 EUR | 117.3709 FIL |
1000 EUR | 234.7418 FIL |
Những câu hỏi thường gặp
Giá FIL hiện tại là bao nhiêu?
Giá thực tế của FIL hiện nay là 4.26 EUR
Cách mua FIL là gì?
Sàn giao dịch tiền điện tử Cronex cho phép bạn mua và bán tiền điện tử nhanh chóng với mức phí tối thiểu.