Chuyển đổi Matic (Polygon) sang Euro
Có hiệu lực từ 20 July 2024 10:02
Bảng chuyển đổi
Chuyển đổi MATIC sang EUR
Matic (Polygon) | Euro |
---|---|
0.5 MATIC | 0.24 EUR |
1 MATIC | 0.49 EUR |
5 MATIC | 2.45 EUR |
10 MATIC | 4.90 EUR |
50 MATIC | 24.50 EUR |
100 MATIC | 49.00 EUR |
500 MATIC | 245.00 EUR |
1000 MATIC | 490.00 EUR |
Chuyển đổi EUR sang MATIC
Euro | Matic (Polygon) |
---|---|
0.5 EUR | 1.0204 MATIC |
1 EUR | 2.0408 MATIC |
5 EUR | 10.2041 MATIC |
10 EUR | 20.4082 MATIC |
50 EUR | 102.0408 MATIC |
100 EUR | 204.0816 MATIC |
500 EUR | 1020.4082 MATIC |
1000 EUR | 2040.8163 MATIC |
Những câu hỏi thường gặp
Giá MATIC hiện tại là bao nhiêu?
Giá thực tế của MATIC hiện nay là 0.49 EUR
Cách mua MATIC là gì?
Sàn giao dịch tiền điện tử Cronex cho phép bạn mua và bán tiền điện tử nhanh chóng với mức phí tối thiểu.