Chuyển đổi TRON (TRX) sang Euro
Có hiệu lực từ 21 August 2024 11:36
Bảng chuyển đổi
Chuyển đổi TRX sang EUR
TRON (TRX) | Euro |
---|---|
0.5 TRX | 0.07 EUR |
1 TRX | 0.15 EUR |
5 TRX | 0.75 EUR |
10 TRX | 1.50 EUR |
50 TRX | 7.50 EUR |
100 TRX | 15.00 EUR |
500 TRX | 75.00 EUR |
1000 TRX | 150.00 EUR |
Chuyển đổi EUR sang TRX
Euro | TRON (TRX) |
---|---|
0.5 EUR | 3.3333 TRX |
1 EUR | 6.6667 TRX |
5 EUR | 33.3333 TRX |
10 EUR | 66.6667 TRX |
50 EUR | 333.3333 TRX |
100 EUR | 666.6667 TRX |
500 EUR | 3333.3333 TRX |
1000 EUR | 6666.6667 TRX |
Những câu hỏi thường gặp
Giá TRX hiện tại là bao nhiêu?
Giá thực tế của TRX hiện nay là 0.15 EUR
Cách mua TRX là gì?
Sàn giao dịch tiền điện tử Cronex cho phép bạn mua và bán tiền điện tử nhanh chóng với mức phí tối thiểu.